--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thả cửa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thả cửa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thả cửa
+ adv
freely, at will, without restrain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thả cửa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thả cửa"
:
thả cửa
thầy chùa
thợ cưa
thực sự
Những từ có chứa
"thả cửa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
thả cửa
:
freely, at will, without restrain
+
headlike
:
có phần nhô lên giống như là đầu